Có 2 kết quả:
电子层数 diàn zǐ céng shù ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄘㄥˊ ㄕㄨˋ • 電子層數 diàn zǐ céng shù ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄘㄥˊ ㄕㄨˋ
diàn zǐ céng shù ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄘㄥˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electron shell number (chemistry)
Bình luận 0
diàn zǐ céng shù ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄘㄥˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electron shell number (chemistry)
Bình luận 0