Có 2 kết quả:

电子层数 diàn zǐ céng shù ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄘㄥˊ ㄕㄨˋ電子層數 diàn zǐ céng shù ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄘㄥˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

electron shell number (chemistry)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

electron shell number (chemistry)

Bình luận 0